Đường kính lưỡi | 150 mm |
Khả năng cắt tối đa | 90°: 57.5 mm |
Tốc độ không tải | 3,900 v/p |
Kích thước (L x W x H) | 332x158x231mm |
Trọng lượng | 2.7 kg |
DCS551RMJ: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah
DCS551Z: Không kèm pin, sạc
Lưỡi cưa, khóa lục giác, kính bảo hộ.
Parts Diagram
Parts List
Introduction Manual
Leaflets
(
VN
EN
JP
)
Makita có toàn quyền thay đổi tiêu chuẩn thiết bị và đặc điểm kỹ thuật của sản phẩm mà không cần thông báo trước.