Đường kính lưỡi | 136 mm |
Khả năng cắt tối đa | 90°: 51 mm |
Tốc độ không tải | 3,600 v/p |
Kích thước (L x W x H) | 348x180x201mm |
Trọng lượng | 2.3 kg |
Lưỡi cưa, khóa lục giác, kính bảo hộ.
DCS550RME: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah, hộp đựng đồ.
DCS550Z: Không kèm pin, sạc
BCS550Z: Không kèm pin, sạc
Parts Diagram
Parts List
Introduction Manual
Leaflets
(
VN
EN
JP
)
Makita có toàn quyền thay đổi tiêu chuẩn thiết bị và đặc điểm kỹ thuật của sản phẩm mà không cần thông báo trước.