Khả năng chứa | 600 mL |
Thời gian sử dụng liên tục (phút) | với pin BL1040B: 40 |
Lưu lượng khí tối đa | 1.3 m³/phút |
Lưu lượng hút tối đa | 3.1 kPa |
Kích thước (L x W x H) | 958x100x150mm |
Trọng lượng | 1.0 kg |
CL106FDSYW: Màu trắng. Kèm pin, sạc.
CL106FDZW: Màu trắng. Không kèm pin, sạc.
CL106FDSY: Màu xanh. Kèm pin, sạc.
CL106FDZ: Màu xanh. Không kèm pin, sạc.
Đầu hút T, đầu hút khe, túi bụi.
Parts Diagram
Parts List
Makita có toàn quyền thay đổi tiêu chuẩn thiết bị và đặc điểm kỹ thuật của sản phẩm mà không cần thông báo trước.